Chi tiết chữ kanji 豪潮
Hán tự
潮
- TRIỀUKunyomi
しおうしお
Onyomi
チョウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
朝 TRIÊU 氵 THỦY
Nghĩa
Nước thủy triều. Ướt át. Đúng giờ phát lên gọi là triều.
Giải nghĩa
- Nước thủy triều.
- Nước thủy triều.
- Ướt át.
- Đúng giờ phát lên gọi là triều. Như chứng sốt cứ đến trưa nổi cơn gọi là triều nhiệt [潮熱].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しお
Onyomi