Chi tiết chữ kanji 貝殼
Hán tự
殼
- XÁCKunyomi
から
Onyomi
カクコクバイ
Số nét
12
Nghĩa
Vỏ. Dị dạng của chữ [壳].
Giải nghĩa
- Vỏ. Như loa xác [螺殼] vỏ ốc, duẩn xác [筍殼] bẹ măng, v.v. Tục quen viết là [壳].
- Vỏ. Như loa xác [螺殼] vỏ ốc, duẩn xác [筍殼] bẹ măng, v.v. Tục quen viết là [壳].
- Dị dạng của chữ [壳].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 貝殼 | BỐI XÁC | vỏ; bao; mai |