Chi tiết chữ kanji 貞操蹂躪
Hán tự
躪
- LẬNKunyomi
にじ.るふ.む
Onyomi
リン
Số nét
26
Bộ
⻊ 艹 THẢO 閵
Nghĩa
Xe chẹt. Nhựu lận [蹂躪] giày xéo, tàn hại, xéo nát.
Giải nghĩa
- Xe chẹt.
- Xe chẹt.
- Nhựu lận [蹂躪] giày xéo, tàn hại, xéo nát.
Onyomi
リン
貞操蹂躪 | ていそうじゅうりん | Sự cướp đi trinh tiết |