Chi tiết chữ kanji 貯ふ
Hán tự
貯
- TRỮKunyomi
た.めるたくわ.える
Onyomi
チョ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
宁 TRỮ 貝 BỐI
Nghĩa
Tích chứa. Như trữ tồn [貯存].
Giải nghĩa
- Tích chứa. Như trữ tồn [貯存].
- Tích chứa. Như trữ tồn [貯存].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi