Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 賺す
Hán tự
賺
- TRÁM
Kunyomi
すか.す
Onyomi
タン
レン
Số nét
17
Nghĩa
Bán đồ giả dối. Lời, buôn bán có lời thừa. Lường gạt.
Giải nghĩa
Bán đồ giả dối.
Bán đồ giả dối.
Lời, buôn bán có lời thừa.
Lường gạt. Như bị trám [被賺] bị người ta lừa.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すか.す
賺す
すかす
Dỗ dành
宥め賺す
なだめすかす
Dỗ dành
Kết quả tra cứu kanji
賺
TRÁM