Chi tiết chữ kanji 赤坎区
Hán tự
坎
- KHẢMKunyomi
あな
Onyomi
カン
Số nét
7
Nghĩa
Quẻ khảm. Cái chén nhỏ. Thùng thùng. Khảm kha [坎坷] : xem chữ kha [坷].
Giải nghĩa
- Quẻ khảm. Một quẻ trong bát quái [八卦], nghĩa là hõm vào, là hiểm hóc, nên chỗ nào hỏm sâu xuống đều gọi là khảm.
- Quẻ khảm. Một quẻ trong bát quái [八卦], nghĩa là hõm vào, là hiểm hóc, nên chỗ nào hỏm sâu xuống đều gọi là khảm.
- Cái chén nhỏ.
- Thùng thùng.
- Khảm kha [坎坷] : xem chữ kha [坷].