Chi tiết chữ kanji 赤舌鮃
Hán tự
鮃
Kunyomi
ひらめ
Onyomi
ヒョウヘイ
Số nét
16
Nghĩa
flounder, flatfish
Giải nghĩa
- flounder, flatfish
- flounder, flatfish
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鮃 | ひらめ | cá bơn . |
鮃
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鮃 | ひらめ | cá bơn . |