Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 起訴便宜主義
Hán tự
訴
- TỐKunyomi
うった.える
Onyomi
ソ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
斥 XÍCH 言 NGÔN
Nghĩa
Cáo mách. Gièm chê.
Giải nghĩa
- Cáo mách. Như tố oan [訴冤] kêu oan.
- Cáo mách. Như tố oan [訴冤] kêu oan.
- Gièm chê.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うった.える
Onyomi