Chi tiết chữ kanji 趙州従諗
Hán tự
諗
- THẨMKunyomi
いさ.める
Onyomi
シンジョウニョウ
Số nét
15
Nghĩa
Nghĩ, xét. Tục dùng như chữ niệm [念], chữ thẩm [審].
Giải nghĩa
- Nghĩ, xét. Tục dùng như chữ niệm [念], chữ thẩm [審].
- Nghĩ, xét. Tục dùng như chữ niệm [念], chữ thẩm [審].