Chi tiết chữ kanji 趾 (鳥類)
Hán tự
趾
- CHỈKunyomi
あとはや.い
Onyomi
シ
Số nét
11
Bộ
⻊ 止 CHỈ
Nghĩa
Chân. Nay thường gọi chỉ là ngón chân. Nền, cùng nghĩa với chữ chỉ [址]. Dấu vết.
Giải nghĩa
- Chân. Như cử chỉ [舉趾] cất chân lên. Như Hà cảm trọng phiền ngọc chỉ [何敢重煩玉趾] Đâu dám phiền rầy gót ngọc.
- Chân. Như cử chỉ [舉趾] cất chân lên. Như Hà cảm trọng phiền ngọc chỉ [何敢重煩玉趾] Đâu dám phiền rầy gót ngọc.
- Nay thường gọi chỉ là ngón chân.
- Nền, cùng nghĩa với chữ chỉ [址].
- Dấu vết.
Onyomi
シ
水虫趾間型 | みずむししかんかた | Bệnh nấm kẽ chân |