Chi tiết chữ kanji 跛行景気
Hán tự
跛
- BẢ, BÍKunyomi
びっこちんば
Onyomi
ハヒ
Số nét
12
Nghĩa
Què, một chân khô đét không đi được. Chân có tật, đi khập khiễng. Một âm là bí.
Giải nghĩa
- Què, một chân khô đét không đi được.
- Què, một chân khô đét không đi được.
- Chân có tật, đi khập khiễng. Như bả cước[跛腳] chân khập khiễng.
- Một âm là bí. Kiễng chân.