Chi tiết chữ kanji 踊ろよ、フィッシュ
Hán tự
踊
- DŨNGKunyomi
おど.る
Onyomi
ヨウ
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
甬 DŨNG ⻊
Nghĩa
Nhảy.
Giải nghĩa
- Nhảy. Như dũng dược [踊躍] nhảy nhót. Hăng hái làm việc cũng gọi là dũng dược. Giá hàng cao lên gọi là dũng quý [踊貴] cao vọt lên.
- Nhảy. Như dũng dược [踊躍] nhảy nhót. Hăng hái làm việc cũng gọi là dũng dược. Giá hàng cao lên gọi là dũng quý [踊貴] cao vọt lên.
- Giản thể của chữ 踴
Mẹo
Di chuyển chân
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi