Chi tiết chữ kanji 蹉跎村
Hán tự
跎
- ĐÀKunyomi
つまず.く
Onyomi
タ
Số nét
12
Nghĩa
Tha đà [蹉跎] lần lữa, lỡ thời. Như tha đà tuế nguyệt [蹉跎歲月] lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.
Giải nghĩa
- Tha đà [蹉跎] lần lữa, lỡ thời. Như tha đà tuế nguyệt [蹉跎歲月] lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.
- Tha đà [蹉跎] lần lữa, lỡ thời. Như tha đà tuế nguyệt [蹉跎歲月] lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.