Chi tiết chữ kanji 蹠行性
Hán tự
蹠
- CHÍCHKunyomi
あしうらあしのうら
Onyomi
セキ
Số nét
18
Nghĩa
Xéo, giẫm chân. Vừa gấp. Cũng như chữ [跖].
Giải nghĩa
- Xéo, giẫm chân.
- Xéo, giẫm chân.
- Vừa gấp.
- Cũng như chữ [跖].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 対蹠的 | たいしょてき | ĐỐI CHÍCH ĐÍCH | đối cực |