Chi tiết chữ kanji 躁鬱・決定版
Hán tự
躁
- TÁOKunyomi
さわ.ぐ
Onyomi
ソウ
Số nét
20
Bộ
喿 ⻊
Nghĩa
Vội tiến, xao động, tính nóng nảy gọi là táo. Như phù táo [浮躁], táo bạo [躁暴], giới kiêu giới táo [戒驕戒躁] chớ kiêu căng nóng nảy.
Giải nghĩa
- Vội tiến, xao động, tính nóng nảy gọi là táo. Như phù táo [浮躁], táo bạo [躁暴], giới kiêu giới táo [戒驕戒躁] chớ kiêu căng nóng nảy.
- Vội tiến, xao động, tính nóng nảy gọi là táo. Như phù táo [浮躁], táo bạo [躁暴], giới kiêu giới táo [戒驕戒躁] chớ kiêu căng nóng nảy.
Onyomi