Chi tiết chữ kanji 躑躅
Hán tự
躑
- TRỊCHKunyomi
しゃが.むたちもとお.る
Onyomi
テキ
Số nét
22
Bộ
⻊ 鄭 TRỊNH
Nghĩa
Cùng nghĩa với chữ trịch [蹢].
Giải nghĩa
- Cùng nghĩa với chữ trịch [蹢].
- Cùng nghĩa với chữ trịch [蹢].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 躑躅 | つつじ | TRỊCH TRỤC | Cây đỗ quyên . |