Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 転回 (体操)
Hán tự
操
- THAO, THÁOKunyomi
みさおあやつ.る
Onyomi
ソウサン
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
扌 THỦ 喿
Nghĩa
Cầm, giữ. Giữ gìn. Nói. Tập. Một âm là tháo. Khúc đàn.
Giải nghĩa
- Cầm, giữ. Như thao khoán [操券] cầm khoán.
- Cầm, giữ. Như thao khoán [操券] cầm khoán.
- Giữ gìn. Như thao trì [操持], thao thủ [操守] đều nghĩa là giữ gìn đức hạnh cả.
- Nói. Như thao ngô âm [操吳音] nói tiếng xứ Ngô.
- Tập. Như thao diễn [操演] tập trận.
- Một âm là tháo. Chí. Như tiết tháo [節操] chí tiết. Phàm dùng về danh từ đều gọi là chữ tháo cả.
- Khúc đàn. Như quy sơn tháo [龜山操]khúc đàn quy sơn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あやつ.る
Onyomi