Chi tiết chữ kanji 轗軻
Hán tự
轗
- KHẢMOnyomi
カンコン
Số nét
20
Nghĩa
Khảm kha [轗軻]. Xem chữ kha [軻].
Giải nghĩa
- Khảm kha [轗軻]. Xem chữ kha [軻].
- Khảm kha [轗軻]. Xem chữ kha [軻].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
轗
- KHẢMVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|