Chi tiết chữ kanji 辛丑
Hán tự
丑
- SỬU, XÚKunyomi
うし
Onyomi
チュウ
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
五 NGŨ 丨 CỔN
Nghĩa
Một chi trong 12 chi. Vai hề trong tuồng Tàu cũng xưng là sửu. Giản thể của chữ [醜].
Giải nghĩa
- Một chi trong 12 chi. Từ 1 giờ đêm đến 3 giờ sáng là giờ Sửu [丑].
- Một chi trong 12 chi. Từ 1 giờ đêm đến 3 giờ sáng là giờ Sửu [丑].
- Vai hề trong tuồng Tàu cũng xưng là sửu.
- Giản thể của chữ [醜].