Chi tiết chữ kanji 辮髪
Hán tự
辮
- BIỆNKunyomi
あ.む
Onyomi
ベンヘン
Số nét
20
Nghĩa
Bện, đan. Tết tóc bỏ rủ xuống gọi là biện tử [辮子] đuôi sam.
Giải nghĩa
- Bện, đan. Tết tóc bỏ rủ xuống gọi là biện tử [辮子] đuôi sam.
- Bện, đan. Tết tóc bỏ rủ xuống gọi là biện tử [辮子] đuôi sam.
Onyomi
ベン
辮髪 | べんぱつ | Đuôi sam |