Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 農
Hán tự
農
- NÔNGOnyomi
ノウ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
辰 THẦN 曲 KHÚC
Nghĩa
Nghề làm ruộng. Kẻ làm ruộng. Ngày xưa cho sĩ [士] học trò, nông [農] làm ruộng, công [工] làm thợ, thương [商] đi buôn là tứ dân [四民]. Quan coi về việc ruộng nương. Họ Nông.
Giải nghĩa
- Nghề làm ruộng.
- Nghề làm ruộng.
- Kẻ làm ruộng.
- Ngày xưa cho sĩ [士] học trò, nông [農] làm ruộng, công [工] làm thợ, thương [商] đi buôn là tứ dân [四民].
- Quan coi về việc ruộng nương.
- Họ Nông.
Onyomi