Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 辺陬
Hán tự
陬
- TƯU
Kunyomi
すみ
Onyomi
スウ
シュウ
Số nét
11
Bộ
⻖
取
THỦ
Phân tích
Nghĩa
Góc, xó. Như hà tưu [遐陬] nơi xa thẳm, hẻo lánh một xó.
Giải nghĩa
Góc, xó. Như hà tưu [遐陬] nơi xa thẳm, hẻo lánh một xó.
Góc, xó. Như hà tưu [遐陬] nơi xa thẳm, hẻo lánh một xó.
Onyomi
スウ
僻陬
へきすう
Chỗ từ xa
辺陬
へんすう
Vùng từ xa
Kết quả tra cứu kanji
陬
TƯU
辺
BIÊN