Chi tiết chữ kanji 迂回ルーティング
Hán tự
迂
- VUOnyomi
ウ
Số nét
6
Bộ
辶 SƯỚC 于 VU
Nghĩa
Xa. Đường xa. Vu cửu [迂乆] hồi lâu, lúc lâu.
Giải nghĩa
- Xa. Con đường không được thẳng suốt gọi là vu. Vì thế nên làm việc không đúng lẽ phải gọi là vu khoát [迂闊] hay vu viễn [迂遠], v.v.
- Xa. Con đường không được thẳng suốt gọi là vu. Vì thế nên làm việc không đúng lẽ phải gọi là vu khoát [迂闊] hay vu viễn [迂遠], v.v.
- Đường xa.
- Vu cửu [迂乆] hồi lâu, lúc lâu.