Chi tiết chữ kanji 這い蹲う
Hán tự
蹲
- TỒN, TỖNKunyomi
つくば.ううずくま.る
Onyomi
ソンシュン
Số nét
19
Nghĩa
Ngồi xoạc đùi, ngồi chồm hổm. Chim muông ngồi lù khù một mình cũng gọi là tồn. Một âm là tỗn.
Giải nghĩa
- Ngồi xoạc đùi, ngồi chồm hổm.
- Ngồi xoạc đùi, ngồi chồm hổm.
- Chim muông ngồi lù khù một mình cũng gọi là tồn.
- Một âm là tỗn. Tụ lại.