Chi tiết chữ kanji 逞しい
Hán tự
逞
- SÍNHKunyomi
たくま.しい
Onyomi
テイ
Số nét
11
Bộ
辶 SƯỚC 呈 TRÌNH
Nghĩa
Sướng , thích ý. Buông tuồng.
Giải nghĩa
- Sướng , thích ý.
- Sướng , thích ý.
- Buông tuồng. Như sính nhan sắc [逞顏色] nét mặt buông tuồng ra vẻ làm bộ. Sính ác [逞惡] mặc sức làm ác.