Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 造血幹細胞移植
Hán tự
幹
- CÁN, CANKunyomi
みき
Onyomi
カン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
𠆢 干 KIỀN 𠦝
Nghĩa
Mình. Gốc, gốc cây cỏ gọi là cán. Cái chuôi. Tài năng làm được việc. Dị dạng của chữ can [干].
Giải nghĩa
- Mình. Như khu cán [軀幹] vóc người, mình người.
- Mình. Như khu cán [軀幹] vóc người, mình người.
- Gốc, gốc cây cỏ gọi là cán.
- Cái chuôi. Như thược cán [勺幹] chuôi gáo.
- Tài năng làm được việc. Như tài cán [才幹]. Tục gọi những người làm việc thạo là năng cán [能幹].
- Dị dạng của chữ can [干].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi