Chi tiết chữ kanji 週齡
Hán tự
齡
- LINHKunyomi
よわ.いとし
Onyomi
レイ
Số nét
20
Nghĩa
Tuổi.
Giải nghĩa
- Tuổi.
- Tuổi.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 週齡 | CHU LINH | một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước |
齡
- LINHVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 週齡 | CHU LINH | một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước |