Chi tiết chữ kanji 遙かなるオーガスタ
Hán tự
遙
- DIÊU, DAOKunyomi
はる.か
Onyomi
ヨウ
Số nét
14
Bộ
䍃 辶 SƯỚC
Nghĩa
Xa. Dài. Cũng đọc là dao.
Giải nghĩa
- Xa. Như diêu viễn [遙遠] xa xôi.
- Xa. Như diêu viễn [遙遠] xa xôi.
- Dài. Lý Bạch [李白] : Diêu dạ hà man man [遙夜何漫漫] (Nam bôn thư hoài [南奔書懷]) Đêm dài sao mà dằng dặc.
- Cũng đọc là dao.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 逍遙 | TIÊU DIÊU | sự đi dạo |