Chi tiết chữ kanji 遵行状
Hán tự
遵
- TUÂNOnyomi
ジュン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
尊 TÔN ⻌
Nghĩa
Lần theo. Noi, tuân theo.
Giải nghĩa
- Lần theo.
- Lần theo.
- Noi, tuân theo. Cứ nói theo lẽ phải cùng pháp luật mà làm gọi là tuân. Như tuân kỉ [遵紀] tuân theo kỉ luật.
Onyomi