Chi tiết chữ kanji 避姙
Hán tự
姙
- NHÂMKunyomi
はら.むみごも.る
Onyomi
ニンジン
Số nét
9
Nghĩa
Cũng như chữ nhâm [妊].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ nhâm [妊].
- Cũng như chữ nhâm [妊].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 不姙 | BẤT NHÂM | tính không màu mỡ |
姙
- NHÂMVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 不姙 | BẤT NHÂM | tính không màu mỡ |