Chi tiết chữ kanji 邂逅の森
Hán tự
逅
- CẤUKunyomi
あ.うまみ.える
Onyomi
コウ
Số nét
10
Bộ
后 HẬU 辶 SƯỚC
Nghĩa
Giải cấu [邂逅] gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu [遘].
Giải nghĩa
- Giải cấu [邂逅] gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu [遘].
- Giải cấu [邂逅] gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu [遘].
Onyomi
コウ
邂逅 | かいこう | Thử gặp |