Chi tiết chữ kanji 郴州西駅
Hán tự
郴
- SÂMOnyomi
チン
Số nét
11
Nghĩa
Tên một huyện ngày xưa. Họ Sâm.
Giải nghĩa
- Tên một huyện ngày xưa. Hạng Võ rời vua Nghĩa Đế ra đóng đô ở đấy, nay thuộc vào vùng Hà nam.
- Tên một huyện ngày xưa. Hạng Võ rời vua Nghĩa Đế ra đóng đô ở đấy, nay thuộc vào vùng Hà nam.
- Họ Sâm.