Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 都督
Hán tự
督
- ĐỐCOnyomi
トク
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
叔 THÚC 目 MỤC
Nghĩa
Đốc suất, lấy thân đốc suất kẻ dưới gọi là đốc. Đốc trách. Tên quan. Chính thực, chân chính. Giữa.
Giải nghĩa
- Đốc suất, lấy thân đốc suất kẻ dưới gọi là đốc.
- Đốc suất, lấy thân đốc suất kẻ dưới gọi là đốc.
- Đốc trách.
- Tên quan. Như đô đốc [都督], tổng đốc [總督], v.v.
- Chính thực, chân chính.
- Giữa.