Chi tiết chữ kanji 鄂州市
Hán tự
鄂
- NGẠCOnyomi
ガク
Số nét
12
Nghĩa
Tên một ấp của nước Sở [楚] ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc. Ngoài cõi, ven cõi. Ngạc nhiên, thấy ở bề ngoài. Họ Ngạc.
Giải nghĩa
- Tên một ấp của nước Sở [楚] ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc.
- Tên một ấp của nước Sở [楚] ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc.
- Ngoài cõi, ven cõi. Như ngấn ngạc [垠鄂] chỗ hai cõi đất cách nhau.
- Ngạc nhiên, thấy ở bề ngoài.
- Họ Ngạc.