Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
兢
CĂNG
謨
MÔ
鄭
TRỊNH
Chi tiết chữ kanji 鄭兢謨
Hán tự
兢
- CĂNG
Kunyomi
おそ.れる
つつ.しむ
Onyomi
キョウ
Số nét
14
Nghĩa
1: Nơm nớp. Tả cái dáng kiêng dè cẩn thận.
Giải nghĩa
1: Nơm nớp. Tả cái dáng kiêng dè cẩn thận.
1: Nơm nớp. Tả cái dáng kiêng dè cẩn thận.
Onyomi
キョウ
戦々兢々
せんせんきょうきょう
Run sợ với sự sợ hãi
戦戦兢兢
せんせんきょうきょう
Run sợ với sự sợ hãi