Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 酖溺
Hán tự
酖
- ĐAM, CHẬM
Kunyomi
ふ.ける
Onyomi
タン
チン
Số nét
11
Nghĩa
Mê rượu. Một âm là chậm.
Giải nghĩa
Mê rượu.
Mê rượu.
Một âm là chậm. Cùng nghĩa với chữ [鴆] nghĩa là rượu pha thuốc độc.
Thu gọn
Xem thêm
Kết quả tra cứu kanji
酖
ĐAM, CHẬM
溺
NỊCH, NIỆU