Chi tiết chữ kanji 醃蔵
Hán tự
醃
- YÊMOnyomi
エンアンオン
Số nét
15
Nghĩa
Ướp muối, dùng muối mà ướp các vật gọi là yêm. Như yêm nhục [醃肉] thịt muối.
Giải nghĩa
- Ướp muối, dùng muối mà ướp các vật gọi là yêm. Như yêm nhục [醃肉] thịt muối.
- Ướp muối, dùng muối mà ướp các vật gọi là yêm. Như yêm nhục [醃肉] thịt muối.