Chi tiết chữ kanji 醴泉飛行場
Hán tự
醴
- LỄKunyomi
あまざけ
Onyomi
レイライ
Số nét
20
Nghĩa
Rượu nếp, rượu ngọt. Lễ toàn [醴泉] suối nước ngọt. Cùng nghĩa với chữ lễ [禮].
Giải nghĩa
- Rượu nếp, rượu ngọt.
- Rượu nếp, rượu ngọt.
- Lễ toàn [醴泉] suối nước ngọt.
- Cùng nghĩa với chữ lễ [禮].