Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 釈迦院 (胎蔵曼荼羅)
Hán tự
曼
- MẠN, MANKunyomi
なが.い
Onyomi
マンバン
Số nét
11
Bộ
日 NHẬT 罒 VÕNG 又 HỰU
Nghĩa
Nhỏ nhắn, xinh đẹp. Dài, rộng. Một âm là man.
Giải nghĩa
- Nhỏ nhắn, xinh đẹp.
- Nhỏ nhắn, xinh đẹp.
- Dài, rộng.
- Một âm là man. Man man [曼曼] man mác, dài dặc. Như man duyên [曼延] bò dài.
Onyomi