Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
沢
TRẠCH
野
DÃ
橋
KIỀU, KHIÊU, CAO
Chi tiết chữ kanji 野沢橋
Hán tự
沢
- TRẠCH
Kunyomi
さわ
うるお.い
うるお.す
つや
Onyomi
タク
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
尺
XÍCH
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Đầm lầy
Giải nghĩa
Đầm lầy
Đầm lầy
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さわ
沢地
さわじ
Vùng đầm lầy
沢辺
さわべ
Bờ một đầm lầy
徳沢
とくさわ
Ơn đức
沢蟹
さわがに
Cua đồng
色沢
いろさわ
Sự vẻ vang và màu (hiếm có)
Onyomi
タク
余沢
よたく
Sự phế truất
光沢
こうたく
Độ bóng
恩沢
おんたく
Ưu đãi
恵沢
けいたく
Ban phúc
手沢
しゅたく
Mang hoặc dễ bẩn với sự dùng