Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 野菊の墓 (サウンドトラック)
Hán tự
菊
- CÚCOnyomi
キク
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
匊 CÚC 艹 THẢO
Nghĩa
Hoa cúc. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Tam kính tựu hoang, tùng cúc do tồn [三 徑 就 荒,松 菊 猶 存] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Ra lối nhỏ đến vườn hoang, hàng tùng hàng cúc hãy còn đây.
Giải nghĩa
- Hoa cúc. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Tam kính tựu hoang, tùng cúc do tồn [三 徑 就 荒,松 菊 猶 存] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Ra lối nhỏ đến vườn hoang, hàng tùng hàng cúc hãy còn đây.
- Hoa cúc. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Tam kính tựu hoang, tùng cúc do tồn [三 徑 就 荒,松 菊 猶 存] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Ra lối nhỏ đến vườn hoang, hàng tùng hàng cúc hãy còn đây.
Onyomi