Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
蒜
TOÁN
野
DÃ
駅
DỊCH
Chi tiết chữ kanji 野蒜駅
Hán tự
蒜
- TOÁN
Kunyomi
にんにく
ひる
のびる
Onyomi
サン
Số nét
13
Nghĩa
Tỏi (loài rau thơm). Như toán đầu [蒜頭] nhánh tỏi.
Giải nghĩa
Tỏi (loài rau thơm). Như toán đầu [蒜頭] nhánh tỏi.
Tỏi (loài rau thơm). Như toán đầu [蒜頭] nhánh tỏi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にんにく
大蒜
にんにく
Củ tỏi
のびる
野蒜
のびる
Cây hẹ