Chi tiết chữ kanji 金擎天
Hán tự
擎
- KÌNHKunyomi
ささ.げる
Onyomi
ケイギョウ
Số nét
17
Nghĩa
Vác, giơ cao. Như kình trà cụ [擎茶具] bưng đồ trà.
Giải nghĩa
- Vác, giơ cao. Như kình trà cụ [擎茶具] bưng đồ trà.
- Vác, giơ cao. Như kình trà cụ [擎茶具] bưng đồ trà.
擎
- KÌNH