Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 金蠅
Hán tự
蠅
- DĂNGKunyomi
はえはい
Onyomi
ヨウ
Số nét
19
Nghĩa
Con ruồi. Thương dăng [蒼蠅] con nhặng. Dùng để nói các cái nhỏ bé.
Giải nghĩa
- Con ruồi.
- Con ruồi.
- Thương dăng [蒼蠅] con nhặng.
- Dùng để nói các cái nhỏ bé. Như dăng đầu tế tự [蠅頭細字] chữ nhỏ như đầu ruồi, nói chữ nhỏ lắm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi