Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 金鍔焼き
Hán tự
鍔
- NGẠC
Kunyomi
つば
Onyomi
ガク
Số nét
17
Nghĩa
Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao.
Giải nghĩa
Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao.
Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つば
鍔迫り合い
つばぜりあい
Nhóm lại (của) đóng những đối thủ
Kết quả tra cứu kanji
鍔
NGẠC
金
KIM
焼
THIÊU