Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 釘宮理恵
Hán tự
釘
- ĐINH
Kunyomi
くぎ
Onyomi
テイ
チョウ
Số nét
10
Bộ
丁
ĐINH
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
Cái đinh. Một âm là đính.
Giải nghĩa
Cái đinh.
Cái đinh.
Một âm là đính. Đóng đinh.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くぎ
木釘
きくぎ
Đinh gỗ
目釘
めくぎ
Chú mục trên (về) một chuôi kiếm thanh gươm
ねじ釘
ねじくぎ
Đinh khuy
切り釘
きりくぎ
Đinh nhỏ đầu
合い釘
あいくぎ
Đinh hai đầu nhọn
Onyomi
テイ
装釘
そうてい
Kết khối lại (một (quyển) sách)
釘頭
ていとう
Đầu đinh
Kết quả tra cứu kanji
釘
ĐINH
恵
HUỆ
理
LÍ
宮
CUNG