Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鈴木敏恵
Hán tự
敏
- MẪNKunyomi
さとい
Onyomi
ビン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
毎 MỖI 攵 PHỘC
Nghĩa
Nhanh nhẹn. Sáng suốt. Gắng gỏi. Tên ngón chân cái.
Giải nghĩa
- Nhanh nhẹn. Như mẫn tiệp [敏捷] nhanh nhẹn.
- Nhanh nhẹn. Như mẫn tiệp [敏捷] nhanh nhẹn.
- Sáng suốt. Như bất mẫn [不敏] chẳng sáng suốt, lời nói tự nhún mình là kẻ ngu dốt.
- Gắng gỏi.
- Tên ngón chân cái.
Onyomi