Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鈴木正幸 (野球)
Hán tự
幸
- HẠNHKunyomi
さいわ.いさちしあわ.せ
Onyomi
コウ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
土 THỔ
Nghĩa
May, hạnh phúc. Cầu. Yêu dấu.
Giải nghĩa
- May, hạnh phúc. Sự gì đáng bị thiệt mà lại thoát gọi là hạnh.
- May, hạnh phúc. Sự gì đáng bị thiệt mà lại thoát gọi là hạnh.
- Cầu. Như hạnh tai lạc họa [幸哉樂禍] cầu cho người bị tai và lấy làm thích.
- Yêu dấu. Bọn hoạn quan và các cung phi được vua yêu tới gọi là đắc hạnh [得幸].
Mẹo
Tôi có nhiều yê
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さいわ.い
しあわ.せ
Onyomi