Chi tiết chữ kanji 鈴木表朔
Hán tự
朔
- SÓCKunyomi
ついたち
Onyomi
サク
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
月 NGUYỆT 屰
Nghĩa
Trước, mới. Ngày mồng một. Phương bắc.
Giải nghĩa
- Trước, mới.
- Trước, mới.
- Ngày mồng một. Như chính sóc [正朔] ngày mồng một tháng giêng âm lịch.
- Phương bắc. Như sóc phong [朔風] gió bấc.