Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鈴木裕樹
Hán tự
鈴
- LINHKunyomi
すず
Onyomi
レイリン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
令 LỆNH 金 KIM
Nghĩa
Cái chuông rung, cái chuông nhỏ cầm tay lắc. Bạch Cư Dị [白居易] : Dạ vũ văn linh trường đoạn thanh [夜雨聞鈴腸斷聲] (Trường hận ca [長恨歌]) Đêm mưa, nghe tiếng chuông, toàn là những tiếng đoạn trường. Tản Đà dịch thơ : Đêm mưa đứt ruột, canh dài tiếng chuông.
Giải nghĩa
- Cái chuông rung, cái chuông nhỏ cầm tay lắc. Bạch Cư Dị [白居易] : Dạ vũ văn linh trường đoạn thanh [夜雨聞鈴腸斷聲] (Trường hận ca [長恨歌]) Đêm mưa, nghe tiếng chuông, toàn là những tiếng đoạn trường. Tản Đà dịch thơ : Đêm mưa đứt ruột, canh dài tiếng chuông.
- Cái chuông rung, cái chuông nhỏ cầm tay lắc. Bạch Cư Dị [白居易] : Dạ vũ văn linh trường đoạn thanh [夜雨聞鈴腸斷聲] (Trường hận ca [長恨歌]) Đêm mưa, nghe tiếng chuông, toàn là những tiếng đoạn trường. Tản Đà dịch thơ : Đêm mưa đứt ruột, canh dài tiếng chuông.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すず
Onyomi
レイ